Có 2 kết quả:
复查 fù chá ㄈㄨˋ ㄔㄚˊ • 復查 fù chá ㄈㄨˋ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rechecking
(2) re-inspection
(3) reexamination
(2) re-inspection
(3) reexamination
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rechecking
(2) re-inspection
(3) reexamination
(2) re-inspection
(3) reexamination
Bình luận 0