Có 2 kết quả:

复查 fù chá ㄈㄨˋ ㄔㄚˊ復查 fù chá ㄈㄨˋ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rechecking
(2) re-inspection
(3) reexamination

Từ điển Trung-Anh

(1) rechecking
(2) re-inspection
(3) reexamination